Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 23-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 13:00 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 58 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,850.01 -659.99 | 16,010.11 -652.89 | 16,526.93 -676.07 |
Đô la Canada | CAD | 17,860.00 -309.00 | 17,970.00 -405.00 | 18,200 -694.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,091 -3,512.91 | 24,334 -3,269.56 | 25,119 -3,265.03 |
Euro | EUR | 25,390 -1,629.00 | 25,510 -1,621.00 | 25,840 -2,170.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,022 -1,311.00 | 30,315 -1,373.00 | 31,268 -1,317.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,173.14 | 2,786.00 -423.00 | 2,981.00 -319.00 |
Yên Nhật | JPY | 192.94 34.02 | 194.89 34.50 | 204.24 38.65 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,297.00 | 14,986.00 -311.00 | 15,396.00 -334.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,397.00 -1,977.00 | 16,558.00 -2,024.00 | 17,078.00 -2,030.00 |
Bạc Thái | THB | 620.00 -57.00 | 670.00 -7.00 | 690.00 -34.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,570 -2,756.00 | 22,570 -2,756.00 | 22,750 -2,700.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.